STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai TP Hải Dương |
4 | 8 | 4 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Phường Ái Quốc |
41 | 124 | 36 | 29 % | 5 | 4 % | 0 | 0 % |
3 | Phường Bình Hàn |
66 | 242 | 63 | 26 % | 3 | 1.2 % | 0 | 0 % |
4 | Phường Cẩm Thượng |
51 | 139 | 49 | 35.3 % | 2 | 1.4 % | 0 | 0 % |
5 | Phường Hải Tân |
12 | 42 | 9 | 21.4 % | 2 | 4.8 % | 1 | 2.4 % |
6 | Phường Lê Thanh Nghị |
75 | 242 | 72 | 29.8 % | 3 | 1.2 % | 0 | 0 % |
7 | Phường Ngọc Châu |
24 | 70 | 21 | 30 % | 3 | 4.3 % | 0 | 0 % |
8 | Phường Nhị Châu |
12 | 38 | 8 | 21.1 % | 4 | 10.5 % | 0 | 0 % |
9 | Phường Nguyễn Trãi |
25 | 72 | 25 | 34.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phường Phạm Ngũ Lão |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phường Quang Trung |
21 | 44 | 19 | 43.2 % | 2 | 4.5 % | 0 | 0 % |
12 | Phường Tân Bình |
67 | 178 | 67 | 37.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phường Thanh Bình |
71 | 230 | 60 | 26.1 % | 11 | 4.8 % | 0 | 0 % |
14 | Phường Trần Hưng Đạo |
17 | 42 | 17 | 40.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Phường Tân Hưng |
36 | 94 | 25 | 26.6 % | 4 | 4.3 % | 7 | 7.4 % |
16 | Phường Thạch Khôi |
27 | 61 | 26 | 42.6 % | 1 | 1.6 % | 0 | 0 % |
17 | Phường Tứ Minh |
53 | 158 | 51 | 32.3 % | 2 | 1.3 % | 0 | 0 % |
18 | Phường Trần Phú |
39 | 99 | 35 | 35.4 % | 4 | 4 % | 0 | 0 % |
19 | Phường Việt Hòa |
68 | 195 | 42 | 21.5 % | 23 | 11.8 % | 3 | 1.5 % |
20 | Xã An Thượng |
28 | 72 | 25 | 34.7 % | 3 | 4.2 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Gia Xuyên |
62 | 206 | 55 | 26.7 % | 7 | 3.4 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Liên Hồng |
61 | 231 | 60 | 26 % | 1 | 0.4 % | 0 | 0 % |
23 | Phường Nam Đồng |
28 | 93 | 27 | 29 % | 1 | 1.1 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Ngọc Sơn |
5 | 10 | 1 | 10 % | 2 | 20 % | 2 | 20 % |
25 | Xã Quyết Thắng |
29 | 110 | 27 | 24.5 % | 2 | 1.8 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Tiền Tiến |
44 | 114 | 44 | 38.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Chi Cục Thuế Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
28 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Phòng Kinh tế TP Hải Dương |
2 | 8 | 1 | 12.5 % | 1 | 12.5 % | 0 | 0 % |
30 | Lãnh đạo UBND Thành phố Hải Dương |
28 | 30 | 21 | 70 % | 6 | 20 % | 1 | 3.3 % |
31 | Phòng Giáo dục và đào tạo Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
32 | Phòng kế toán |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
33 | Phòng LĐ -TBXH Thành phố Hải Dương |
19 | 61 | 17 | 27.9 % | 2 | 3.3 % | 0 | 0 % |
34 | Phòng Nội vụ Thành Phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
35 | Phòng TC-KH Thành phố Hải Dương |
46 | 184 | 46 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
36 | Phòng TN&MT TP Hải Dương |
20 | 72 | 13 | 18.1 % | 5 | 6.9 % | 2 | 2.8 % |
37 | Phòng Tư Pháp Thành phố Hải Dương |
19 | 67 | 14 | 20.9 % | 5 | 7.5 % | 0 | 0 % |
38 | Phòng VH và TT Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
39 | Phòng Y tế Thành phố Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
40 | Phòng Quản Lý Đô Thị TP Hải Dương |
44 | 88 | 44 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
41 | Văn phòng HĐND và UBND TP Hải Dương |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
42 | CNVPĐK Đất TPHD |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
43 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
44 | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
145 | 309 | 130 | 42.1 % | 13 | 4.2 % | 2 | 0.6 % |