UBND Thành phố Hải Dương
Từ Ngày 01/01/2025 Đến Ngày 08/01/2025
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai TP Hải Dương

4 8 4 50 % 0 0 % 0 0 %
2

Phường Ái Quốc

41 124 36 29 % 5 4 % 0 0 %
3

Phường Bình Hàn

66 242 63 26 % 3 1.2 % 0 0 %
4

Phường Cẩm Thượng

51 139 49 35.3 % 2 1.4 % 0 0 %
5

Phường Hải Tân

12 42 9 21.4 % 2 4.8 % 1 2.4 %
6

Phường Lê Thanh Nghị

75 242 72 29.8 % 3 1.2 % 0 0 %
7

Phường Ngọc Châu

24 70 21 30 % 3 4.3 % 0 0 %
8

Phường Nhị Châu

12 38 8 21.1 % 4 10.5 % 0 0 %
9

Phường Nguyễn Trãi

25 72 25 34.7 % 0 0 % 0 0 %
10

Phường Phạm Ngũ Lão

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
11

Phường Quang Trung

21 44 19 43.2 % 2 4.5 % 0 0 %
12

Phường Tân Bình

67 178 67 37.6 % 0 0 % 0 0 %
13

Phường Thanh Bình

71 230 60 26.1 % 11 4.8 % 0 0 %
14

Phường Trần Hưng Đạo

17 42 17 40.5 % 0 0 % 0 0 %
15

Phường Tân Hưng

36 94 25 26.6 % 4 4.3 % 7 7.4 %
16

Phường Thạch Khôi

27 61 26 42.6 % 1 1.6 % 0 0 %
17

Phường Tứ Minh

53 158 51 32.3 % 2 1.3 % 0 0 %
18

Phường Trần Phú

39 99 35 35.4 % 4 4 % 0 0 %
19

Phường Việt Hòa

68 195 42 21.5 % 23 11.8 % 3 1.5 %
20

Xã An Thượng

28 72 25 34.7 % 3 4.2 % 0 0 %
21

Xã Gia Xuyên

62 206 55 26.7 % 7 3.4 % 0 0 %
22

Xã Liên Hồng

61 231 60 26 % 1 0.4 % 0 0 %
23

Phường Nam Đồng

28 93 27 29 % 1 1.1 % 0 0 %
24

Xã Ngọc Sơn

5 10 1 10 % 2 20 % 2 20 %
25

Xã Quyết Thắng

29 110 27 24.5 % 2 1.8 % 0 0 %
26

Xã Tiền Tiến

44 114 44 38.6 % 0 0 % 0 0 %
27

Chi Cục Thuế Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
28

Đội Công An PCCC

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
29

Phòng Kinh tế TP Hải Dương

2 8 1 12.5 % 1 12.5 % 0 0 %
30

Lãnh đạo UBND Thành phố Hải Dương

28 30 21 70 % 6 20 % 1 3.3 %
31

Phòng Giáo dục và đào tạo Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
32

Phòng kế toán

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
33

Phòng LĐ -TBXH Thành phố Hải Dương

19 61 17 27.9 % 2 3.3 % 0 0 %
34

Phòng Nội vụ Thành Phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
35

Phòng TC-KH Thành phố Hải Dương

46 184 46 25 % 0 0 % 0 0 %
36

Phòng TN&MT TP Hải Dương

20 72 13 18.1 % 5 6.9 % 2 2.8 %
37

Phòng Tư Pháp Thành phố Hải Dương

19 67 14 20.9 % 5 7.5 % 0 0 %
38

Phòng VH và TT Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
39

Phòng Y tế Thành phố Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
40

Phòng Quản Lý Đô Thị TP Hải Dương

44 88 44 50 % 0 0 % 0 0 %
41

Văn phòng HĐND và UBND TP Hải Dương

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
42

CNVPĐK Đất TPHD

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
43

Lãnh đạo Công An Huyện

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
44

Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương

145 309 130 42.1 % 13 4.2 % 2 0.6 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...